Có 2 kết quả:
幼齒 yòu chǐ ㄧㄡˋ ㄔˇ • 幼齿 yòu chǐ ㄧㄡˋ ㄔˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (dialect) naive and innocent (girl or boy)
(2) underage prostitute
(3) (Minnan iù-khí)
(2) underage prostitute
(3) (Minnan iù-khí)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (dialect) naive and innocent (girl or boy)
(2) underage prostitute
(3) (Minnan iù-khí)
(2) underage prostitute
(3) (Minnan iù-khí)
Bình luận 0